WebTìm thêm với Google.com : Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Scared
Nghĩa của từ Frighten - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebDysmorphophobia, or body dysmorphic disorder — a phobic obsession with a real or imaginary body defect. Emetophobia — fear of vomiting. Ergasiophobia, Ergophobia — fear of work or functioning, or a surgeon’s fear of operating. Erotophobia — fear of sexual love or sexual questions. Erythrophobia — pathological blushing. WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. clock for bicycle handlebar
Fear of Failure (Atychiphobia): Causes & Treatment - Cleveland Clinic
WebMay 14, 2013 · Riêng tính từ frightened không được dùng cấu trúc of + pronoun (đại từ). Hãy cùng xem các ví dụ sau: Ví dụ: • He’s afraid of / scared of / frightened of flying in planes. (Anh ta sợ đi máy bay.) • He’s a strict teacher. Everyone seems to be afraid of / scared of him. (Thầy giáo đó rất nghiêm khắc. WebOct 4, 2024 · Khác nhau. Tuy đều mang nghĩa tương tự nhau nhưng tính từ trên có khác biệt về cấu trúc. Chúng ta có thể dùng scared by something (sợ cái gì) nhưng afraid lại không được dùng theo cách nói này: Ví dụ: -I am scared by ghosts . (Tôi sợ ma). Xét về vị trí của tính từ afraid / scared ... WebBài này không có nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài bằng cách bổ sung các nguồn tham khảo đáng tin cậy.Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. Nếu bài được dịch từ Wikipedia ngôn ngữ khác thì … boca raton florida demographics