Dictionary discharge

Webdischarge noun (SUBSTANCE) [ C or U ] the act of sending out waste liquid or gas: Thousands of fish were killed as a result of a discharge of poisonous chemicals from a nearby factory. [ C or U ] liquid matter that comes from a part of the body and is often infected: a vaginal discharge SMART Vocabulary: 관련된 단어 및 문구 discharge noun … WebDie Herkunft und Bedeutung von discharge wird von etymonline bereitgestellt, einem kostenlosen Etymologie-Wörterbuch für englische Wörter, Redewendungen und Idiome.

discharge Portuguese translation - Cambridge Dictionary

WebAs a noun, the word means the act or instrument by which the binding force of a contract is terminated, irrespective of whether the contract is carried out to the full extent contemplated (in which case the discharge is the result of performance) or is broken off before … WebJul 2, 2003 · Urban Dictionary: discharge discharge the stuff girls excrete from their vaginas. It cleanses the body including the vagina. Its left behind in a girls panties. Its usually whitish, yellow, clear. Very sticky and wet. May also be confused with female … simply prom https://consultingdesign.org

Discharge definition and meaning Collins English Dictionary

Webdischarge v. 1) to perform one's duties. 2) to dismiss someone from a job. 3) to pay one's debts or obligations. 4) in bankruptcy, to issue an order of the court that all debts (with certain statutory exceptions) are forgiven and need not be paid. Copyright © 1981-2005 … Webdis·charge (DC), ( dis'charj ), 1. That which is emitted or evacuated, as an excretion or a secretion. 2. The activation or firing of a neuron. Farlex Partner Medical Dictionary © Farlex 2012 discharge (dĭs-chärj′) v. 1. To emit a substance, as by excretion or secretion. 2. To release a patient from custody or care. 3. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Emergency discharge fan là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... simplyprojects gmbh

Stage-discharge relation trong xây dựng nghĩa là gì?

Category:discharge - English-Spanish Dictionary - WordReference.com

Tags:Dictionary discharge

Dictionary discharge

Discharge definition of discharge by Medical dictionary

Webdischarge. noun Any material released in effluents, generally of human origin; often organic or toxic waste. verb A generic term for the release of materials (e.g., radioactive, biohazardous waste) and sundry anthropogenic detritus in effluents to the air, water, or … WebTrong xây dựng, "Discharge rate (evacuation)" nghĩa là tốc độ xả. "Discharge rate (evacuation)" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com

Dictionary discharge

Did you know?

Webdischarge verb [ T ] uk / dɪsˈtʃɑːdʒ/ us PERSON to allow someone to leave a hospital or prison, or to order or allow someone to leave an organization such as the army (hastane, hapishane, askerlik) taburcu etmek; tahliye etmek/serbest bırakmak; terhis etmek [ often passive ] She was discharged from the army yesterday. SUBSTANCE Webdischarge See definition of discharge on Dictionary.com noun setting free noun dismissal from responsibility noun detonation noun pouring forth noun unloading noun carrying out of responsibility noun payment of debt verb set free verb dismiss from …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Stage-discharge relation là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... Webdischarge verb (ALLOW TO LEAVE) [ T ] to allow someone officially to leave somewhere, especially a hospital or a law court: Patients were discharged from the hospital because the beds were needed by other people. More than half of all prisoners discharged are …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Stage-discharge correlation là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... Webdischargenoun[C, U](COME OUT) a situationin which a liquidor gascomes out of something emisja the discharge of carbondioxide dischargenoun[C, U](SUBSTANCE) a liquidor gasthat comes out of something wyciek, wydzielina (Translation of dischargefrom the Cambridge English–Polish Dictionary© Cambridge University Press)

Webdischarge vb /dɪsˈtʃɑːdʒ/ ( transitive) to release or allow to go ( transitive) to dismiss from or relieve of duty, office, employment, etc to fire or be fired, as a gun to pour forth or cause …

WebThat which discharges or releases from an obligation, liability, penalty, etc., as a price of ransom, a legal document. A flowing or issuing out; emission; vent; evacuation; also, that which is discharged or emitted; as, a rapid discharge of water from the pipe. simplypromiseoffer gmail.comWebAug 20, 2024 · discharge tube noun : an electron tube which contains gas or vapor at low pressure and through which conduction takes place when a high voltage is applied Example Sentences Recent Examples on the Web Its grip on the discharge tube is so tenacious that once attached, the bag cannot be easily removed. simply prom dressesWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coefficient of discharge through orifice là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và … ray\u0027s auto brandenburg kyWeb1. a. To release, as from confinement, care, or duty: discharge a patient; discharge a soldier. b. To let go; empty out: a train discharging commuters. c. To pour forth; emit: a vent discharging steam. d. To shoot: discharge a pistol. 2. To remove from office or employment. See Synonyms at dismiss. 3. ray\u0027s auto center lakewoodWebnoun Definition of discharge 1 as in firing a directed propelling of a missile by a firearm or artillery piece the thunderous discharge of the cannons Synonyms & Similar Words Relevance firing blasting bombardment barrage volley shot burst shower blitz hail … ray\u0027s auto electric klamath fallsWebA discharging or being discharged. Webster's New World The act of shooting or firing a projectile or weapon. American Heritage A flowing out or pouring forth; emission; secretion. A discharge of pus. American Heritage Similar definitions The amount or rate of … simply properties polokwaneWebdischarge n (bodily emission) secreción nf : There was a lot of discharge from the wound. Había mucha secreción de la herida. discharge n (firing of a gun) disparo nm : descarga nf : Senior officers are investigating the discharge of the police officer's weapon. Los … simply promise